Dây cáp điện chống cháy

CXE/FRT –LSHF – 0,6/1 kV CÁP CHẬM CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ LSHF

Mua ngay

Thông tin sản phẩm

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The fire retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình cháy.
  • The cables have low emission of smoke and acid gas when affected by fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

Liên hệ ngay Hotline: 0915 355 777 để nhận được tư vấn & nhận báo giá tốt nhất

5.1 – CÁP CXE/FRT-LSHF - 1 ĐẾN 4 LÕI.  CXE/FRT-LSHF CABLE – 1 TO 4 CORES.  

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,7

11,1

11,6

12,5

50

157

185

223

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,3

12,1

12,8

13,8

67

205

246

301

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

13,3

14,0

15,2

89

263

323

399

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,5

13,7

14,6

15,9

129

311

408

521

10

CC

3,75

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,4

15,5

16,5

18,1

183

436

582

749

16

CC

4,65

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,9

18,6

19,9

21,8

278

657

886

1146

25

CC

5,80

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,7

22,1

24,4

367

860

1171

1521

35

CC

6,85

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

12,3

23,4

25,0

27,8

488

1140

1560

2042

50

CC

8,00

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

14,2

27,2

29,3

32,6

698

1618

2241

2938

70

CC

9,70

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

16,0

30,8

33,0

36,7

932

2153

2978

3909

95

CC

11,30

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

17,6

34,2

36,6

40,9

1163

2693

3733

4918

120

CC

12,70

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

19,6

38,0

40,9

45,9

1440

3328

4631

6102

150

CC

14,13

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

21,6

42,1

45,7

51,0

1776

4112

5749

7567

185

CC

15,70

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

24,3

48,0

51,6

57,5

2321

5383

7505

9879

240

CC

18,03

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

27,0

53,5

57,5

64,1

2949

6825

9529

12546

300

CC

20,40

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

30,4

60,2

64,9

72,8

3795

8769

12281

16202

400

CC

23,20

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

34,0

-

-

-

4818

-

-

-

500

CC

26,20

0,0366

2,2

2,0

-

-

-

38,8

-

-

-

6372

-

-

-

630

CC

30,20

0,0283

2,4

2,2

-

-

-

40,0

-

-

-

6283

-

-

-

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CXE/FRT-LSHF - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        CXE/FRT-LSHF CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

13,5

280

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

14,8

372

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

16,3

523

3x16 + 1x10

16

7/1,70

4,65

0,7

1,15

10

7/1,35

3,75

0,7

1,83

1,8

17,5

691

3x25 + 1x16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

20,9

1045

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

22,8

1323

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

23,7

1426

3x50 + 1x25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

26,2

1806

3x50 + 1x35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,8

26,8

1903

3x70 + 1x35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,9

30,5

2570

3x70 + 1x50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

31,4

2714

3x95 + 1x50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,1

34,5

3439

3x95 + 1x70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,1

35,7

3667

3x120 + 1x70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,2

38,8

4410

3x120 + 1x95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,2

39,7

4655

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,3

42,3

5274

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,4

43,4

5539

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

47,6

6636

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

48,5

6892

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,7

53,5

8615

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,7

54,6

8917

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,8

56,0

9305

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,9

59,6

10903

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,9

60,8

11278

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

3,1

67,4

13984

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

3,2

69,1

14605

Sản phẩm tương tự

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV CÁP CHẬM CHÁY, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV CÁP CHẬM CHÁY, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC

Giá: Liên hệ

Xem chi tiết
CE/FRT-LSHF – 450/750 V CÁP CHẬM CHÁY KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO

CE/FRT-LSHF – 450/750 V CÁP CHẬM CHÁY KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO

Giá: Liên hệ

Xem chi tiết