Dây cáp điện hạ thế

CVV/AWA − 0,6/1 kV & CVV/SWA − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC

Mua ngay

Thông tin sản phẩm

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

Liên hệ ngay Hotline: 0915 355 777 để nhận được tư vấn & nhận báo giá tốt nhất

CÁP CVV/AWA - 1 LÕI.                                                                       CVV/AWA CABLE – 1 CORE.

 

Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

   Đường kính sợi giáp danh định

  Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

  Tiết diện danh định

Kết cấu

   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

Approx. conductor diameter

 Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

  Nominal diameter of armour wire

Nominal thickness of sheath

   Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

50

CC

8,3

0,387

1,4

1,25

1,5

19,0

780

70

CC

9,9

0,268

1,4

1,25

1,5

20,6

1007

95

CC

11,7

0,193

1,6

1,25

1,6

23,0

1322

120

CC

13,1

0,153

1,6

1,6

1,7

25,3

1646

150

CC

14,7

0,124

1,8

1,6

1,7

27,3

1971

185

CC

16,4

0,0991

2,0

1,6

1,8

29,6

2391

240

CC

18,6

0,0754

2,2

1,6

1,9

32,4

3025

300

CC

21,1

0,0601

2,4

2,0

2,0

36,3

3798

400

CC

24,2

0,0470

2,6

2,0

2,1

40,4

4751

500

CC

27,0

0,0366

2,8

2,0

2,2

43,8

5909

630

CC

30,8

0,0283

2,8

2,0

2,4

48,4

7425

 – CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CVV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                               CVV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

    Đường kính sợi giáp danh định

  Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

 Tiết diện danh định

Kết cấu

   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

   Approx. conductor diameter

Max. DC  resistance at 200C

  Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

15,1

15,6

16,4

396

429

478

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

16,0

16,6

17,5

456

499

565

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,8

0,8

1,25

1,8

1,8

1,8

17,9

18,6

20,7

575

640

874

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

19,9

20,8

22,1

801

893

1022

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

21,8

22,8

24,3

983

1123

1309

16

CC

4,75

1,15

1,0

1,25

1,25

1,6

1,8

1,8

1,8

22,4

23,5

25,9

1015

1211

1601

25

CC

6,0

0,727

1,2

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,8

26,4

27,7

29,9

1498

1802

2170

35

CC

7,1

0,524

1,2

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,9

28,6

30,1

32,8

1794

2207

2689

50

CC

8,3

0,387

1,4

1,6

1,6

2,0

1,9

2,0

2,1

32,0

34,0

38,3

2228

2783

3722

70

CC

9,9

0,268

1,4

2,0

2,0

2,0

2,0

2,1

2,2

36,2

38,8

42,3

3027

3860

4758

95

CC

11,7

0,193

1,6

2,0

2,0

2,5

2,2

2,2

2,4

41,4

43,8

49,5

3931

4952

6584

120

CC

13,1

0,153

1,6

2,0

2,0

2,5

2,3

2,3

2,5

44,4

47,4

53,4

4593

5877

7863

150

CC

14,7

0,124

1,8

2,5

2,5

2,5

2,4

2,5

2,7

50,0

53,5

59,1

5860

7533

9417

185

CC

16,4

0,0991

2,0

2,5

2,5

2,5

2,6

2,7

2,9

55,4

58,9

65,0

7053

9042

11397

240

CC

18,6

0,0754

2,2

2,5

2,5

2,5

2,8

2,9

3,1

61,0

65,3

72,1

8645

11282

14198

300

CC

21,1

0,0601

2,4

2,5

2,5

2,5

2,9

3,1

3,3

67,8

72,3

79,9

10480

13690

17296

400

CC

24,2

0,0470

2,6

2,5

3,15

3,15

3,2

3,4

3,6

75,4

82,2

90,6

12818

17834

22497

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 - CÁP CVV/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH              CVV/SWA CABLE  – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

   Đường kính    sợi giáp    danh định

  Chiều dày vỏ danh định

   Đường kính       tổng gần   đúng  (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết cấu

   Đường kính    ruột dẫn gần  đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

   Điện trở DC    tối đa ở 200C

Tiết diện  danh định

Kết cấu

   Đường kính    ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

 Điện trở DC tối đa ở   200C

Nominal Area

   Nominal    area

Structure

Approx. conductor  diameter

Nominal  thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

Nominal    area

Structure

Approx. conductor  diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

Nominal diameter of  armour wire

Nominal  thickness of sheath

   Approx. overall   diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,25

1,8

20,1

821

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,25

1,8

21,7

983

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,25

1,8

23,8

1232

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

1,6

1,8

26,9

1736

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

1,2

0,727

16

CC

4,75

1,0

1,15

1,6

1,8

28,9

2022

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

1,2

0,524

16

CC

4,75

1,0

1,15

1,6

1,9

31,1

2417

3x35 + 1x25

35

CC

7,1

1,2

0,524

25

CC

6,0

1,2

0,727

1,6

1,9

32,1

2566

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,4

0,387

25

CC

6,0

1,2

0,727

1,6

2,0

36,0

3332

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,4

0,387

35

CC

7,1

1,2

0,524

1,6

2,0

37,1

3520

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,4

0,268

35

CC

7,1

1,2

0,524

2,0

2,1

40,2

4293

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,4

0,268

50

CC

8,3

1,4

0,387

2,0

2,2

41,4

4511

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,6

0,193

50

CC

8,3

1,4

0,387

2,0

2,3

46,0

5569

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,6

0,193

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,0

2,3

46,9

5819

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,6

0,153

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,0

2,5

51,3

7187

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,6

0,153

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,5

2,5

52,6

7567

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,8

0,124

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,5

2,6

55,5

8352

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,8

0,124

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,5

2,6

56,8

8736

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

2,0

0,0991

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,5

2,7

60,8

10105

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

2,0

0,0991

120

CC

13,1

1,6

0,153

2,5

2,8

61,9

10434

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

2,2

0,0754

120

CC

13,1

1,6

0,153

2,5

2,9

67,6

12625

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

2,2

0,0754

150

CC

14,7

1,8

0,124

2,5

3,0

69,0

13022

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

2,2

0,0754

185

CC

16,4

2,0

0,0991

2,5

3,0

70,3

13508

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

2,4

0,0601

150

CC

14,7

1,8

0,124

2,5

3,1

74,5

15252

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

2,4

0,0601

185

CC

16,4

2,0

0,0991

2,5

3,2

76,0

15778

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,6

0,047

185

CC

16,4

2,0

0,0991

3,15

3,4

84,8

19882

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,6

0,047

240

CC

18,6

2,2

0,0754

3,15

3,5

86,6

20680

Sản phẩm tương tự

AXV − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

AXV − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

Giá: Liên hệ

Xem chi tiết
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC CXV ­− 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC CXV ­− 0,6/1 kV

Giá: Liên hệ

Xem chi tiết